Có 2 kết quả:
滤饼 lǜ bǐng ㄅㄧㄥˇ • 濾餅 lǜ bǐng ㄅㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) filtrate
(2) solid residue produced by a filter
(3) mud from filtering can sugar
(2) solid residue produced by a filter
(3) mud from filtering can sugar
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) filtrate
(2) solid residue produced by a filter
(3) mud from filtering can sugar
(2) solid residue produced by a filter
(3) mud from filtering can sugar
Bình luận 0